🌟 -는 듯

1. 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NHƯ THỂ: Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 배가 찌르는 듯 아팠다.
    Suddenly i had a stabbing pain in my stomach.
  • Google translate 지수는 아무 일도 없는 듯 태연한 얼굴이었다.
    Jisoo looked as if nothing had happened.
  • Google translate 삼촌은 더 이상 못 참겠는 듯 크게 고함을 질렀다.
    Uncle yelled loudly as if he couldn't stand it any longer.
  • Google translate 광고에서는 인기 스타가 정말 맛있는 듯 과자를 먹고 있었다.
    In the ad, the star was eating snacks as if they were really delicious.
  • Google translate 승규는 어디 갔어?
    Where's seunggyu?
    Google translate 글쎄. 급한 일이 있는 듯 뛰어가더라.
    Well. he ran as if he had something urgent.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -ㄹ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -을 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

-는 듯: -neun deut,ように。みたいに。らしく,,,ـنون دوت,,như thể,ราวกับ, คล้ายกับ, ประหนึ่งว่า, ดูเหมือน,seperti, sebagaimana,,好像,

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.

2. NỬA NHƯ… NỬA KHÔNG…: Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy mà cũng có vẻ không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가랑비가 옷을 적시는 듯 마는 듯 그렇게 내린다.
    The drizzle drops like it dries up the clothes.
  • Google translate 승규는 인사를 하는 듯 마는 듯 그냥 지나가 버렸다.
    Seung-gyu just passed by as if he were greeting or not.
  • Google translate 아이는 고개를 끄덕이는 듯 마는 듯 어정쩡하게 대답했다.
    The child answered vaguely, nodding and drying his head.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -ㄹ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -을 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)